Jsoldiers

Công Thức Mệnh Đề Quan Hệ

Công Thức Mệnh đề Quan Hệ là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích và mạch lạc hơn. Việc nắm vững các công thức này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Mệnh Đề Quan Hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề này được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (who, whom, whose, which, that) hoặc một trạng từ quan hệ (where, when, why). Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các công thức mệnh đề quan hệ.

Công Thức Mệnh Đề Quan Hệ với Who, Whom, Whose

  • Who: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The man who is wearing a blue shirt is my brother. (Người đàn ông đang mặc áo sơ mi xanh là anh trai tôi.)
  • Whom: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The woman whom I met yesterday is a doctor. (Người phụ nữ tôi gặp hôm qua là một bác sĩ.)
  • Whose: Dùng để chỉ sở hữu cho danh từ chỉ người. Ví dụ: The boy whose bike is red is my friend. (Cậu bé có chiếc xe đạp màu đỏ là bạn tôi.)

các công thức mệnh đề quan hệ

Công Thức Mệnh Đề Quan Hệ với Which, That

  • Which: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The book which is on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
  • That: Có thể thay thế cho cả who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định. Ví dụ: The car that I bought last year is very expensive. (Chiếc xe tôi mua năm ngoái rất đắt.)

Công Thức Mệnh Đề Quan Hệ với Where, When, Why

  • Where: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn. Ví dụ: This is the house where I grew up. (Đây là ngôi nhà tôi lớn lên.)
  • When: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian. Ví dụ: I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.)
  • Why: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ lý do. Ví dụ: I don’t know the reason why he left. (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy rời đi.)

công thức về mệnh đề quan hệ

Tút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ

Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn để câu văn ngắn gọn hơn. công thức tút gọn mệnh đề quan hệ Ví dụ: The man who is standing over there is my teacher. -> The man standing over there is my teacher.

Kết Luận

Nắm vững công thức mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo các công thức này. mệnh thủy và thổ có hợp không

FAQ

  1. Khi nào nên dùng “who” và khi nào nên dùng “whom”?
  2. Sự khác biệt giữa “which” và “that” là gì?
  3. Làm thế nào để rút gọn mệnh đề quan hệ?
  4. Mệnh đề quan hệ có bắt buộc phải có trong câu không?
  5. Có những loại mệnh đề quan hệ nào?
  6. Làm sao để phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định?
  7. Mệnh đề quan hệ có thể đứng ở đâu trong câu?

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.

Người học thường gặp khó khăn trong việc lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp, đặc biệt là phân biệt giữa “who” và “whom”, “which” và “that”. Việc rút gọn mệnh đề quan hệ cũng là một vấn đề gây nhức nhối cho nhiều người.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về megaman 11 bánh răng định mệnh trên website của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *