Jsoldiers

Nắm Vững Dạng Mệnh Đề Quan Hệ Trong TOEIC

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một điểm ngữ pháp quan trọng thường xuất hiện trong bài thi TOEIC. Nắm vững Dạng Mệnh đề Quan Hệ Teoic sẽ giúp bạn nâng cao điểm số đáng kể. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về dạng mệnh đề quan hệ trong TOEIC, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin chinh phục phần ngữ pháp này.

Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì?

Mệnh đề quan hệ, hay còn gọi là mệnh đề phụ thuộc, được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin về danh từ/đại từ đó, làm cho câu văn trở nên rõ ràng và đầy đủ ý nghĩa hơn. Ví dụ: “The book which I borrowed from the library is very interesting.” (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.) Trong ví dụ này, “which I borrowed from the library” là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ “book”.

Ví dụ về mệnh đề quan hệ trong TOEICVí dụ về mệnh đề quan hệ trong TOEIC

Phân Loại Mệnh Đề Quan Hệ Trong TOEIC

Trong bài thi TOEIC, bạn sẽ gặp hai loại mệnh đề quan hệ chính: defining relative clauses (mệnh đề quan hệ hạn định) và non-defining relative clauses (mệnh đề quan hệ không hạn định).

Mệnh Đề Quan Hệ Hạn Định (Defining Relative Clauses)

Loại mệnh đề này cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ mệnh đề này đi, nghĩa của câu sẽ thay đổi hoặc không rõ ràng. Ví dụ: “The man who is wearing a blue shirt is my brother.” (Người đàn ông mặc áo sơ mi xanh là anh trai tôi.)

Mệnh Đề Quan Hệ Không Hạn Định (Non-defining Relative Clauses)

Ngược lại, mệnh đề quan hệ không hạn định cung cấp thêm thông tin về danh từ nhưng không cần thiết để xác định danh từ đó. Nếu bỏ mệnh đề này đi, nghĩa của câu vẫn rõ ràng. Ví dụ: “My brother, who is wearing a blue shirt, is a doctor.” (Anh trai tôi, người mặc áo sơ mi xanh, là bác sĩ.)

Đại Từ Quan Hệ Thường Gặp

Một số đại từ quan hệ thường gặp trong TOEIC bao gồm: who, whom, whose, which, that, where, when, why. Mỗi đại từ quan hệ có chức năng và cách sử dụng riêng.

  • Who, Whom: Dùng cho người.
  • Whose: Chỉ sở hữu.
  • Which: Dùng cho vật.
  • That: Dùng cho cả người và vật.
  • Where: Chỉ địa điểm.
  • When: Chỉ thời gian.
  • Why: Chỉ lý do.

Luyện Tập Với Các Ví Dụ Thực Tế

Để nắm vững dạng mệnh đề quan hệ teoic, việc luyện tập với các ví dụ thực tế là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số ví dụ:

  • The company that offered me the job is located in New York.
  • The woman whose car was stolen reported it to the police.
  • I remember the day when I first met her.

Mẹo Làm Bài TOEIC Phần Mệnh Đề Quan Hệ

  • Xác định loại mệnh đề quan hệ: hạn định hay không hạn định.
  • Chú ý đến dấu phẩy: mệnh đề không hạn định luôn được ngăn cách bởi dấu phẩy.
  • Chọn đúng đại từ quan hệ.

Kết luận

Nắm vững dạng mệnh đề quan hệ teoic là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần ngữ pháp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và hữu ích. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo dạng ngữ pháp này nhé!

FAQ

  1. Khi nào dùng “that” và khi nào dùng “which”?
  2. “Who” và “whom” khác nhau như thế nào?
  3. Làm thế nào để phân biệt mệnh đề quan hệ hạn định và không hạn định?
  4. Có những lỗi thường gặp nào khi sử dụng mệnh đề quan hệ?
  5. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng làm bài TOEIC phần mệnh đề quan hệ?
  6. Có tài liệu nào hữu ích để luyện tập thêm về mệnh đề quan hệ không?
  7. Mệnh đề quan hệ rút gọn là gì?

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.

Các câu hỏi về mệnh đề quan hệ thường xoay quanh việc lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp, xác định loại mệnh đề quan hệ, và nhận biết lỗi sai trong câu.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp khác trên website Jsoldiers như thì, câu điều kiện, câu bị động…

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: Contact@Jsoldiers.com, địa chỉ: Phố Đặng Thái Thân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *