Mệnh đề quan hệ, đôi khi khiến người học cảm thấy phức tạp, thực chất lại là một công cụ mạnh mẽ để viết câu tiếng Anh ngắn gọn và súc tích hơn. Bài viết này sẽ giản lược mệnh đề quan hệ và cung cấp bài tập full để bạn nắm vững kiến thức này.
Mệnh Đề Quan Hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Nó cung cấp thêm thông tin về danh từ/đại từ đó, giúp câu văn trở nên rõ ràng và đầy đủ ý hơn. Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (relative pronoun) như who, whom, whose, which, that hoặc một trạng từ quan hệ (relative adverb) như where, when, why.
Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ
Có hai loại mệnh đề quan hệ chính: xác định (defining) và không xác định (non-defining).
Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định
Mệnh đề quan hệ xác định là loại mệnh đề bắt buộc phải có để làm rõ nghĩa của danh từ đứng trước nó. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu văn sẽ không còn hoàn chỉnh hoặc ý nghĩa sẽ bị thay đổi. Ví dụ:
- The book that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định
Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin về danh từ đứng trước nó, nhưng không bắt buộc phải có để làm rõ nghĩa của danh từ đó. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu văn vẫn hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và ý nghĩa. Mệnh đề này thường được đặt giữa hai dấu phẩy. Ví dụ:
- My brother, who lives in London, is a doctor. (Anh trai tôi, người mà sống ở London, là một bác sĩ.)
Giản Lược Mệnh Đề Quan Hệ
Chúng ta có thể giản lược mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng phân từ hiện tại (present participle) hoặc phân từ quá khứ (past participle) hoặc cụm danh từ.
Sử dụng phân từ hiện tại
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, ta có thể thay thế bằng phân từ hiện tại (V-ing). Ví dụ:
- The man who is reading a book is my father. -> The man reading a book is my father.
Sử dụng phân từ quá khứ
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, ta có thể thay thế bằng phân từ quá khứ (V3/ed). Ví dụ:
- The book which was written by Shakespeare is famous. -> The book written by Shakespeare is famous.
Sử dụng cụm danh từ
Trong một số trường hợp, chúng ta có thể giản lược mệnh đề quan hệ thành một cụm danh từ. Ví dụ:
- The house which has a red roof is mine. -> The house with a red roof is mine.
Bài Tập Full
Hãy luyện tập giản lược các mệnh đề quan hệ sau:
- The girl who is wearing a blue dress is my sister.
- The car that was stolen last night was found this morning.
- The students who are studying in the library are very diligent.
- The movie which was directed by Steven Spielberg is a masterpiece.
- The building that has 20 floors is the tallest in the city.
Kết luận
Giản lược mệnh đề quan hệ là một kỹ năng quan trọng giúp câu văn tiếng Anh của bạn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn. Hy vọng bài viết về Giản Lược Mệnh đề Quan Hệ Và Bài Tập Full này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.
FAQ
- Khi nào nên giản lược mệnh đề quan hệ?
- Có những cách nào để giản lược mệnh đề quan hệ?
- Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định?
- Làm thế nào để nhận biết đại từ quan hệ?
- Tại sao cần học mệnh đề quan hệ?
- Khi nào sử dụng phân từ hiện tại để giản lược?
- Khi nào sử dụng phân từ quá khứ để giản lược?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.
Người học thường gặp khó khăn trong việc xác định loại mệnh đề quan hệ và cách sử dụng đại từ quan hệ phù hợp. Việc phân biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định cũng là một thách thức.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại mệnh đề khác trong tiếng Anh trên Jsoldiers.