“Have to” là một trong những mệnh lệnh bắt buộc phổ biến nhất trong tiếng Anh, diễn tả sự cần thiết hoặc nghĩa vụ phải làm một việc gì đó. Trong 50 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa và cách sử dụng “have to” sao cho chính xác và hiệu quả.
Hiểu Rõ Về “Have To”: Nghĩa Vụ Và Sự Cần Thiết
“Have to” thể hiện một sự bắt buộc đến từ yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như luật lệ, quy định, hoặc hoàn cảnh khách quan. Nó khác với “must” – thể hiện sự bắt buộc xuất phát từ ý chí chủ quan của người nói. Ví dụ, “I have to wear a uniform to school” (Tôi phải mặc đồng phục đến trường) – quy định của nhà trường bắt buộc, so với “I must study harder for the exam” (Tôi phải học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi) – ý chí của bản thân muốn học tốt hơn.
Cách Sử Dụng “Have To” Trong Các Thì Khác Nhau
“Have to” được chia theo chủ ngữ và thì, tương tự như động từ “have”. Dưới đây là một số ví dụ:
- Hiện tại đơn: I/You/We/They have to go. He/She/It has to go.
- Quá khứ đơn: I/You/He/She/It/We/They had to go.
- Tương lai đơn: I/You/He/She/It/We/They will have to go.
Phân Biệt “Have To” Và “Must”
Tuy cùng diễn tả sự bắt buộc, “have to” và “must” có những sắc thái khác biệt. “Must” thường mang tính chất chủ quan hơn, trong khi “have to” mang tính khách quan.
- Must: Tôi phải hoàn thành báo cáo này ngay hôm nay (vì tôi muốn).
- Have to: Tôi phải hoàn thành báo cáo này ngay hôm nay (vì hạn chót nộp là hôm nay).
Mệnh Lệnh Bắt Buộc “Have To” Trong Văn Nói Hàng Ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, “have to” được sử dụng rất phổ biến. Bạn có thể nghe thấy những câu như “I have to go now” (Tôi phải đi bây giờ), “Do you have to work this weekend?” (Bạn có phải làm việc cuối tuần này không?) hoặc “We had to wait for a long time” (Chúng tôi đã phải chờ rất lâu).
“Have To”: Khẳng Định, Phủ Định, Nghi Vấn
Giống như các động từ khác, “have to” cũng có dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.
- Khẳng định: She has to finish her homework.
- Phủ Định: They don’t have to come early.
- Nghi Vấn: Does he have to leave now?
Kết luận: Nắm Vững “Have To” Để Giao Tiếp Hiệu Quả
“Have to” là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng “have to” sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mệnh lệnh bắt buộc “have to”.
FAQ
- Khi nào nên dùng “have to” thay vì “must”?
- “Have got to” có nghĩa giống “have to” không?
- Cách dùng “have to” trong các thì khác nhau như thế nào?
- Làm sao để phân biệt “have to” và “ought to”?
- Có những từ nào khác có thể thay thế cho “have to”?
- “Have to” được sử dụng như thế nào trong văn viết?
- Có những lỗi thường gặp nào khi sử dụng “have to”?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “have to” và “must”, đặc biệt là khi diễn đạt sự bắt buộc. Việc hiểu rõ sự khác biệt về sắc thái ngữ nghĩa giữa hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các mệnh lệnh bắt buộc khác như “must”, “should”, “ought to” trên website Jsoldiers. Chúng tôi cũng có nhiều bài viết về ngữ pháp tiếng Anh và các mẹo học tiếng Anh hiệu quả.